arbiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.bə.tɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

arbiter /ˈɑːr.bə.tɜː/

  1. Người phân xử; trọng tài.
  2. Quan toà, thẩm phán.
  3. Người nắm toàn quyền.

Tham khảo[sửa]