arbitrairement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /aʁ.bit.ʁɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]arbitrairement /aʁ.bit.ʁɛʁ.mɑ̃/
- Tùy tiện, võ đoán; độc đoán.
- Des prix fixés arbitrairement — giá cả được ấn định tùy tiện
- "Pacha jetait arbitrairement en prison les indigènes" (Gide) — quan tổng trấn tùy tiện quẳng dân bản xứ vào tù
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "arbitrairement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)