Bước tới nội dung

arbitrairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.bit.ʁɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

arbitrairement /aʁ.bit.ʁɛʁ.mɑ̃/

  1. Tùy tiện, đoán; độc đoán.
    Des prix fixés arbitrairement — giá cả được ấn định tùy tiện
    "Pacha jetait arbitrairement en prison les indigènes" (Gide) — quan tổng trấn tùy tiện quẳng dân bản xứ vào tù

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]