arbitrator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːr.bə.ˌtreɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

arbitrator /ˈɑːr.bə.ˌtreɪ.tɜː/

  1. (Pháp lý) Người phân xử, trọng tài.
  2. Quan toà, thẩm phán.

Tham khảo[sửa]