architectonics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtɑː.nɪks/

Danh từ[sửa]

architectonics số nhiều dùng (như) số ít /.ˈtɑː.nɪks/

  1. Thuật kiến trúc, khoa kiến trúc.
  2. Cấu trúc.
  3. Sự hệ thống hoá kiến trúc.

Tham khảo[sửa]