archway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrtʃ.ˌweɪ/

Danh từ[sửa]

archway /ˈɑːrtʃ.ˌweɪ/

  1. Cổng tò vò.
  2. Lối đi mái vòm.

Tham khảo[sửa]