aria
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːr.i.ə/
Danh từ
aria /ˈɑːr.i.ə/
- (Âm nhạc) Aria.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aria”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.ʁja/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| aria /a.ʁja/ |
arias /a.ʁja/ |
aria gđ /a.ʁja/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aria”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saaroa
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Danh từ
[sửa]aria
- rìu.