aristocratique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁis.tɔ.kʁa.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aristocratique /a.ʁis.tɔ.kʁa.tik/ |
aristocratiques /a.ʁis.tɔ.kʁa.tik/ |
Giống cái | aristocratique /a.ʁis.tɔ.kʁa.tik/ |
aristocratiques /a.ʁis.tɔ.kʁa.tik/ |
aristocratique /a.ʁis.tɔ.kʁa.tik/
- Quý tộc, quý phái.
- Gouvernement aristocratique — chính quyền của tầng lớp quý tộc
- Manières aristocratiques — kiểu cách quý phái
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "aristocratique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)