ark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑːrk/

Danh từ[sửa]

ark /ˈɑːrk/

  1. Hộp, hòm, rương.
    Ark of the Covenant; Ark of Testimony — hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
  2. Thuyền lớn.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]