ark
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːrk/
Danh từ
ark /ˈɑːrk/
- Hộp, hòm, rương.
- Ark of the Covenant; Ark of Testimony — hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
- Thuyền lớn.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ark”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)