ark
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɑːrk/
Danh từ[sửa]
ark /ˈɑːrk/
- Hộp, hòm, rương.
- Ark of the Covenant; Ark of Testimony — hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)
- Thuyền lớn.
Thành ngữ[sửa]
- to lay hands on (to touch) the ark: Báng bổ; bất kính.
- you must have come out of the ark: (Thông tục) ; đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à.
Tham khảo[sửa]
- "ark". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)