arkiv
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arkiv | arkivet |
Số nhiều | arkiv, arkiver | arkiva, arkivene |
arkiv gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) arkivskuff gđ: Ngăn tủ đựng công văn, văn thư.
- (1) arkivmappe gđc: Bìa đựng giấy tờ.
Tham khảo[sửa]
- "arkiv". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)