Bước tới nội dung

armament

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.mə.mənt/

Danh từ

[sửa]

armament /ˈɑːr.mə.mənt/

  1. Sự vũ trang.
  2. Lực lượng vũ trang.
  3. Vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến).
  4. (Định ngữ) Vũ trang; (thuộc) vũ khí.
    armament race — cuộc chạy đua vũ trang
    armament factory — xưởng đúc vũ khí

Tham khảo

[sửa]