Bước tới nội dung

array name

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈreɪ ˈneɪm/

Danh từ

[sửa]

array name /ə.ˈreɪ ˈneɪm/

  1. (Tech) Tên dẫy số = array declarator.

Tham khảo

[sửa]