arrière-plan
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁjɛʁ.plɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
arrière-plan /a.ʁjɛʁ.plɑ̃/ |
arrière-plans /a.ʁjɛʁ.plɑ̃/ |
arrière-plan gđ /a.ʁjɛʁ.plɑ̃/
- (Hội họa) Cảnh sau, hậu cảnh.
- (Tin học) Nền phụ, nền sau.
- être à l’arrière-plan — ở vị trí sau, ở vị trí phụ
Tham khảo
[sửa]- "arrière-plan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)