Bước tới nội dung

ngày mùa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ mṳə˨˩ŋaj˧˧ muə˧˧ŋaj˨˩ muə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ muə˧˧

Danh từ

[sửa]

ngày mùa

  1. Thời kì gặt hái, thu hoạch mùa màng.
    Ngày mùa bận rộn.

Tham khảo

[sửa]