arrowroot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌruːt/

Danh từ[sửa]

arrowroot /.ˌruːt/

  1. (Thực vật học) Cây hoàng tinh, cây dong.
  2. Bột hoàng tinh, bột dong.

Tham khảo[sửa]