Bước tới nội dung

dong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

dong ngoại động từ /ˈdɔŋ/

  1. (Từ úc) Nện; phang.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dong /ˈdɔŋ/

  1. Đồng (Việt Nam).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng K'Ho

[sửa]

Động từ

[sửa]

dong

  1. giúp.

Tham khảo

[sửa]
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.