hoàng tinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̤ːŋ˨˩ tïŋ˧˧hwaːŋ˧˧ tïn˧˥hwaːŋ˨˩ tɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwaŋ˧˧ tïŋ˧˥hwaŋ˧˧ tïŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

hoàng tinh

  1. Loài cây đơn tử diệp, thân củ hình thoi dài, màu trắng, chứa nhiều bột.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]