Bước tới nội dung

arsenical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈsɛ.nɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

arsenical /ɑːr.ˈsɛ.nɪ.kəl/

  1. (Hoá học) Asen.

Tính từ

[sửa]

arsenical + (arsenical) /ɑːr.ˈsɛ.nɪ.kəl/

  1. (Hoá học) Asen.
    arsenic acid — axit asenic

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arsenicales
/aʁ.sə.ni.kal/
arsenicales
/aʁ.sə.ni.kal/
Giống cái arsenicales
/aʁ.sə.ni.kal/
arsenicales
/aʁ.sə.ni.kal/

arsenical

  1. asen.
    Sels arsenicaux — muối asen

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
arsenicales
/aʁ.sə.ni.kal/
arsenicales
/aʁ.sə.ni.kal/

arsenical

  1. (Dược học) Thuốcasen.

Tham khảo

[sửa]