artery
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈɑːr.tə.ri] |
Danh từ[sửa]
artery (số nhiều arteries) /ˈɑːr.tə.ri/
- (Giải phẫu) Động mạch.
- radiant artery — mạch (máu) nhánh
- Đường giao thông chính.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)