artery
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- enPR: ärʹtəɹi
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈɑː.tə.ɹi/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈɑɹ.təɹ.i/
- Vần: -ɑː(ɹ)təɹi
Danh từ
[sửa]artery (số nhiều arteries)
- (Giải phẫu) Động mạch.
- radiant artery — mạch (máu) nhánh
- Đường giao thông chính.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “artery”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
