Bước tới nội dung

ascending order

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛn.diɳ ˈɔr.dɜː/

Danh từ

[sửa]

ascending order /ə.ˈsɛn.diɳ ˈɔr.dɜː/

  1. (Tech) Thứ tự lên, thứ tự lớn dần.

Tham khảo

[sửa]