asepsie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.sɛp.si/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
asepsie /a.sɛp.si/ |
asepsie /a.sɛp.si/ |
asepsie gc /a.sɛp.si/
- (Y học) Phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng.
- (Y học) Tình trạng vô khuẩn, tình trạng vô trùng.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "asepsie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)