aspirateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.pi.ʁa.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aspirateur /as.pi.ʁa.tœʁ/ |
aspirateurs /as.pi.ʁa.tœʁ/ |
Giống cái | aspirateur /as.pi.ʁa.tœʁ/ |
aspirateurs /as.pi.ʁa.tœʁ/ |
aspirateur /as.pi.ʁa.tœʁ/
- Hút (vào).
- Force aspiratrice — sức hút
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
aspirateur /as.pi.ʁa.tœʁ/ |
aspirateurs /as.pi.ʁa.tœʁ/ |
aspirateur gđ /as.pi.ʁa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "aspirateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)