ass
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæs/
Hoa Kỳ | [ˈæs] |
Danh từ
[sửa]ass /ˈæs/
- Con lừa.
- Người ngu, người đần độn.
- được đàn ông dùng để chỉ hoạt động tình dục hoặc chỉ những người phụ nữ chỉ được xem là bạn tình (dục).
- to play (act) the ass — làm bộ ngu
- to make an ass of oneself — lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ
Tham khảo
[sửa]- "ass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)