assaillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.sa.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assaillant /a.sa.jɑ̃/ |
assaillants /a.sa.jɑ̃/ |
Giống cái | assaillante /a.sa.jɑ̃t/ |
assaillants /a.sa.jɑ̃/ |
assaillant /a.sa.jɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
assaillant /a.sa.jɑ̃/ |
assaillants /a.sa.jɑ̃/ |
assaillant gđ /a.sa.jɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "assaillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)