Bước tới nội dung

assaillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sa.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assaillant
/a.sa.jɑ̃/
assaillants
/a.sa.jɑ̃/
Giống cái assaillante
/a.sa.jɑ̃t/
assaillants
/a.sa.jɑ̃/

assaillant /a.sa.jɑ̃/

  1. Xung kích, tấn công.
    L’armée assaillante — đạo quân xung kích

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assaillant
/a.sa.jɑ̃/
assaillants
/a.sa.jɑ̃/

assaillant /a.sa.jɑ̃/

  1. Người xung kích, người tấn công.
    Repousser les assaillants — đẩy lùi những kẻ tấn công

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]