assembler language

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.bə.lɜː ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Danh từ[sửa]

assembler language /.bə.lɜː ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

  1. (Tech) Hợp ngữ, ngôn ngữ (chương trình) tổ hợp.

Tham khảo[sửa]