assessor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈsɛ.sɜː/

Danh từ[sửa]

assessor /ə.ˈsɛ.sɜː/

  1. Người định giá (tài sản... ) để đánh thuế.
  2. (Pháp lý) Viên hội thẩm.

Tham khảo[sửa]