Bước tới nội dung

assiduousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/

Danh từ

[sửa]

assiduousness /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/

  1. Tính siêng năng, tính chuyên cần.

Tham khảo

[sửa]