assiduousness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/
Danh từ
[sửa]assiduousness /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/
Tham khảo
[sửa]- "assiduousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
assiduousness /ə.ˈsɪdʒ.wəs.nəs/