Bước tới nội dung

assiette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assiette
/a.sjɛt/
assiettes
/a.sjɛt/

assiette gc /a.sjɛt/

  1. Cách ngồi.
    L’assiette d’un cavalier — cách ngồi của một người cưỡi ngựa
  2. Thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô... ).
  3. Cơ sở.
    Assiette de l’impôt — cơ sở đánh thuế
  4. Đĩa.
    Assiette de porcelaine — đĩa sứ
    Une assiette de potage — một đĩa canh
    piqueur d’assiette — kẻ ăn chực
    l’assiette au beurre — (thân mật) chức vị béo bở
    n'être pas dans son assiette — thấy khó chịu trong người, không khỏe khoắn

Tham khảo

[sửa]