assis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực assis
/a.si/
assis
/a.si/
Giống cái assise
/a.siz/
assises
/a.siz/

assis /a.si/

  1. Ngồi.
    Restez assis! — cứ ngồi đi! (khỏi cần đứng dậy)
    Travailler assis — ngồi làm việc
    Être assis entre deux chaises — lâm vào tình thế bấp bênh
    Vingt places assises, trente places debout — hai mươi chỗ ngồi, ba mươi chỗ đứng
  2. (Nghiã bóng) Vững, vững chắc.
    Un gouvernement bien assis — một chính phủ rất vững
    magistrature assise — (luật học, pháp lý) xem magistrature

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]