Bước tới nội dung

debout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

debout /də.bu/

  1. Đứng, đứng thẳng.
    Mettre une colonne debout — để cột đứng thẳng
  2. Thức dậy, dậy.
    Nous sommes debout dès cinq heures — chúng tôi thức dậy từ năm giờ
    Le malade est déjà debout — người ốm đã dậy được
  3. Hãy còn; đứng vững.
    Dieu merci, je suis encore debout! — ơn trời, tôi hãy còn sống!
    Le temple est encore debout — ngôi đền đó hãy còn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]