Bước tới nội dung

assise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
assise

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assise
/a.siz/
assises
/a.siz/
Giống cái assise
/a.siz/
assises
/a.siz/

assise gc /a.siz/

  1. Xem assis

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assise
/a.siz/
assises
/a.siz/

assise gc /a.siz/

  1. Hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường).
  2. Cơ sở, nền tảng.
    Les assises de la société — nền tảng xã hội
  3. (Sinh vật học; địa lý, địa chất) Tầng.
    Assise génératrice — tầng phát sinh

Tham khảo

[sửa]