Bước tới nội dung

assomption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sɔ̃p.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
assomption
/a.sɔ̃p.sjɔ̃/
assomptions
/a.sɔ̃p.sjɔ̃/

assomption gc /a.sɔ̃p.sjɔ̃/

  1. (Tôn giáo) Sự quy thiên (của đức Bà).
  2. Bức tranh (tượng) quy thiên.
    l’Assomption — lễ Quy thiên

Tham khảo

[sửa]