astir
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈstɜː/
Tính từ
[sửa]astir & phó từ /ə.ˈstɜː/
- Hoạt động.
- Trở dậy.
- to be early astir — trở dậy sớm
- Xôn xao, xao động.
- the whole town was astir with the news — cả thành phố xôn xao về cái tin đó
Tham khảo
[sửa]- "astir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)