Bước tới nội dung

astir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈstɜː/

Tính từ

[sửa]

astir & phó từ /ə.ˈstɜː/

  1. Hoạt động.
  2. Trở dậy.
    to be early astir — trở dậy sớm
  3. Xôn xao, xao động.
    the whole town was astir with the news — cả thành phố xôn xao về cái tin đó

Tham khảo

[sửa]