astronautics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæs.trə.ˈnɔ.tɪks/

Danh từ[sửa]

astronautics (không đếm được) số nhiều dùng như số ít /ˌæs.trə.ˈnɔ.tɪks/

  1. Ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ, ngành hàng không vũ trụ.

Tham khảo[sửa]