Bước tới nội dung

astucieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /as.ty.sjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực astucieux
/as.ty.sjø/
astucieux
/as.ty.sjø/
Giống cái astucieuse
/as.ty.sjøz/
astucieuses
/as.ty.sjøz/

astucieux /as.ty.sjø/

  1. Khéo léo; tài tình.
    Réponse astucieuse — câu trả lời tài tình
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xảo trá.
    Homme astucieux — con người xảo trá

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]