astucieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /as.ty.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | astucieux /as.ty.sjø/ |
astucieux /as.ty.sjø/ |
Giống cái | astucieuse /as.ty.sjøz/ |
astucieuses /as.ty.sjøz/ |
astucieux /as.ty.sjø/
- Khéo léo; tài tình.
- Réponse astucieuse — câu trả lời tài tình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xảo trá.
- Homme astucieux — con người xảo trá
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "astucieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)