atermoiement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
atermoiement /a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/ |
atermoiements /a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/ |
atermoiement gđ /a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "atermoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)