Bước tới nội dung

atermoiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atermoiement
/a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/
atermoiements
/a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/

atermoiement /a.tɛʁ.mwa.mɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Hạn cho khất (nợ).
  2. (Số nhiều) Sự khất, sự hoãn lại.

Tham khảo

[sửa]