atoll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈæ.ˌtɔl/

Danh từ[sửa]

atoll /ˈæ.ˌtɔl/

  1. Đảo san hô vòng.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
atoll
/a.tɔl/
atolls
/a.tɔl/

atoll /a.tɔl/

  1. (Địa lý, địa chất) Đảo san hô vòng.

Tham khảo[sửa]