atonality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪ.ˈtoʊ.nᵊ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

atonality /ˌeɪ.ˈtoʊ.nᵊ.lə.ti/

  1. <nhạc> sự không theo điệu thức hoặc thang âm nào nhất định.

Tham khảo[sửa]