atrabilious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.trə.ˈbɪɫ.jəs/

Tính từ[sửa]

atrabilious /ˌæ.trə.ˈbɪɫ.jəs/

  1. (Y học) Bị mật đen.
  2. Buồn rầu, rầu rĩ, u sầu.
  3. Hay cáu gắt.

Tham khảo[sửa]