Bước tới nội dung

atrioventricular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌeɪ.tri.oʊ.vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

atrioventricular /ˌeɪ.tri.oʊ.vɛn.ˈtrɪ.kjə.lɜː/

  1. Thuộc nhĩ thất tim.

Tham khảo

[sửa]