thất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ | tʰə̰k˩˧ | tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ | tʰə̰t˩˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “thất”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Số từ
[sửa]thất
- (trong từ ghép) Số bảy.
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]thất
- (trong từ ghép) Mất.
Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Số từ
[sửa]thất
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: thất
Tham khảo
[sửa]- “thất”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].