Bước tới nội dung

atrocité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /at.ʁɔ.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
atrocité
/at.ʁɔ.si.te/
atrocités
/at.ʁɔ.si.te/

atrocité gc /at.ʁɔ.si.te/

  1. Sự tàn bạo; việc tàn bạo.
    Commettre des atrocités — làm những việc tàn bạo
  2. Điều nói xấu ghê tởm.

Tham khảo

[sửa]