atta
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tục ngữ
[sửa]atta
Tiếng Cuman
[sửa]Danh từ
[sửa]atta
- cha.
Tham khảo
[sửa]Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Qashqai
[sửa]Danh từ
[sửa]atta