attiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

attiser ngoại động từ /a.ti.ze/

  1. Cời (lửa).
  2. Khêu lên, khích động.
    Attiser l’ardeur — khích động sự hăng say

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]