Bước tới nội dung

aubergine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/

Danh từ

[sửa]

aubergine /ˈoʊ.bɜː.ˌʒin/

  1. (Thực vật học) Cà tím.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
aubergine

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.bɛʁ.ʒin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aubergine
/ɔ.bɛʁ.ʒin/
aubergines
/ɔ.bɛʁ.ʒin/

aubergine gc /ɔ.bɛʁ.ʒin/

  1. Cà tím, cà dái dê (cây, quả).

Tính từ

[sửa]

aubergine /ɔ.bɛʁ.ʒin/

  1. () Màu tím.

Tham khảo

[sửa]