audacity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

audacity

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ˈdæ.sə.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

audacity /ɔ.ˈdæ.sə.ti/

  1. Sự cả gan, sự táo bạo.
  2. Sự trơ tráo, sự càn rỡ.

Tham khảo[sửa]