Bước tới nội dung

auditoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.di.twaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
auditoire
/ɔ.di.twaʁ/
auditoires
/ɔ.di.twaʁ/

auditoire /ɔ.di.twaʁ/

  1. Cử tọa, những người nghe.
    Emouvoir son auditoire — làm cho cử tọa xúc động
  2. Phòng xử án.

Tham khảo

[sửa]