auditoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.di.twaʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
auditoire /ɔ.di.twaʁ/ |
auditoires /ɔ.di.twaʁ/ |
auditoire gđ /ɔ.di.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "auditoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)