Bước tới nội dung

augustinien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
Giống cái augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/

augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) thánh O-guýt-xtanh.
  2. (Tôn giáo) Theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
Số nhiều augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/
augustinien
/ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/

augustinien /ɔ.ɡys.ti.njɛ̃/

  1. (Tôn giáo) Người theo giáo lý thánh O-guýt-xtanh.

Tham khảo

[sửa]