Bước tới nội dung

aurelian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
aurelian

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈril.jən/

Tính từ

[sửa]

aurelian /ɔ.ˈril.jən/

  1. (Động vật học) (thuộc) loài sứa.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm).

Danh từ

[sửa]

aurelian /ɔ.ˈril.jən/

  1. Người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ.

Tham khảo

[sửa]