auscultation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɔ.skəl.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]auscultation /ˌɔ.skəl.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "auscultation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
auscultation /ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/ |
auscultations /ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/ |
auscultation gc /ɔs.kyl.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "auscultation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)