Bước tới nội dung

authorship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔ.θɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

authorship /ˈɔ.θɜː.ˌʃɪp/

  1. Nghề viết văn.
  2. Nguồn tác giả (một cuốn sách).
    a book of doubrful authorship — một cuốn sách chưa rõ nguồn tác giả (chưa rõ tác giả là ai)

Tham khảo

[sửa]